chiếu cố
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chiếu cố+ verb
- To make allowance for, to consider, to grant privileges to
- To condescend, to deign
- cám ơn ngài đã chiếu cố quá bộ đến nhà
thank you for having deigned to come (for the great honour you did me by coming)
- cám ơn ngài đã chiếu cố quá bộ đến nhà
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chiếu cố"
Lượt xem: 729